Âm Quan thoại: tiáo ㄊㄧㄠˊ Tổng nét: 13 Bộ: chǐ 齒 (+5 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰齿召 Nét bút: 丨一丨一ノ丶フ丨フノ丨フ一 Thương Hiệt: YUSHR (卜山尸竹口) Unicode: U+9F86 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: điều Âm Nôm: điều Âm Quảng Đông: tiu4