Có 1 kết quả:

tiáo ㄊㄧㄠˊ
Âm Quan thoại: tiáo ㄊㄧㄠˊ
Tổng nét: 13
Bộ: chǐ 齒 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 齿
Nét bút: 丨一丨一ノ丶フ丨フノ丨フ一
Thương Hiệt: YUSHR (卜山尸竹口)
Unicode: U+9F86
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: điều
Âm Nôm: điều
Âm Quảng Đông: tiu4

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

tiáo ㄊㄧㄠˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. gãy răng sữa
2. còn trẻ

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) (Trẻ) thay răng sữa: Thời thơ ấu; Thời măng sữa.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trung-Anh

(1) shed the milk teeth
(2) young