Có 1 kết quả:

Âm Pinyin:
Tổng nét: 14
Bộ: chǐ 齒 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 齿
Nét bút: 丨一丨一ノ丶フ丨丨一丨一ノフ
Thương Hiệt: YUYMP (卜山卜一心)
Unicode: U+9F87
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sài, thử
Âm Nôm: thử
Âm Quảng Đông: zi1

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

giản thể

Từ điển phổ thông

nhe răng, nhăn răng

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của 齜.

Từ điển Trần Văn Chánh

① (khn) Nhe, nhăn (răng): 齜着牙 Nhăn răng; 齜牙一笑 Nhe răng ra cười;
② Răng không đều, vẩu.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 齜

Từ điển Trung-Anh

(1) projecting teeth
(2) to bare one's teeth

Từ ghép 1