Âm Quan thoại: kěn ㄎㄣˇ, yín ㄧㄣˊ Tổng nét: 14 Bộ: chǐ 齒 (+6 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰齿艮 Nét bút: 丨一丨一ノ丶フ丨フ一一フノ丶 Thương Hiệt: YUAV (卜山日女) Unicode: U+9F88 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình