Có 2 kết quả:
kěn ㄎㄣˇ • yín ㄧㄣˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
nhằn xương, gặm xương
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 齦.
Từ điển Trung-Anh
variant of 啃[ken3]
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 齦.
Từ điển Trần Văn Chánh
Lợi, lợi răng, nướu răng, chân răng: 齒齦 Lợi răng. Xem 啮[kân].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 齦
Từ điển Trung-Anh
gums (of the teeth)
Từ ghép 17