Có 2 kết quả:

kěn ㄎㄣˇyín ㄧㄣˊ
Âm Pinyin: kěn ㄎㄣˇ, yín ㄧㄣˊ
Tổng nét: 14
Bộ: chǐ 齒 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 齿
Nét bút: 丨一丨一ノ丶フ丨フ一一フノ丶
Thương Hiệt: YUAV (卜山日女)
Unicode: U+9F88
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khẩn, ngân
Âm Nôm: khẳng, ngân
Âm Quảng Đông: han2, ngan4

Tự hình 2

Dị thể 5

1/2

kěn ㄎㄣˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

nhằn xương, gặm xương

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 齦.

Từ điển Trung-Anh

variant of 啃[ken3]

yín ㄧㄣˊ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 齦.

Từ điển Trần Văn Chánh

Lợi, lợi răng, nướu răng, chân răng: 齒齦 Lợi răng. Xem 啮[kân].

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 齦

Từ điển Trung-Anh

gums (of the teeth)

Từ ghép 17