Có 1 kết quả:
chuò ㄔㄨㄛˋ
Tổng nét: 15
Bộ: chǐ 齒 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰齿足
Nét bút: 丨一丨一ノ丶フ丨丨フ一丨一ノ丶
Thương Hiệt: YURYO (卜山口卜人)
Unicode: U+9F8A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: ác xúc 齷齪,龌龊)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 齪.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 齷齪 [wòchuò].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 齪
Từ điển Trung-Anh
(1) dirty
(2) filthy
(3) base
(4) mean
(5) narrow-minded
(6) petty
(2) filthy
(3) base
(4) mean
(5) narrow-minded
(6) petty
Từ ghép 3