Có 1 kết quả:
chuò ㄔㄨㄛˋ
Tổng nét: 15
Bộ: chǐ 齒 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰齿足
Nét bút: 丨一丨一ノ丶フ丨丨フ一丨一ノ丶
Thương Hiệt: YURYO (卜山口卜人)
Unicode: U+9F8A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0