Có 1 kết quả:
wò ㄨㄛˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: ác xúc 齷齪,龌龊)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 齷
Từ điển Trần Văn Chánh
【齷齪】ác xúc [wòchuò] ① (đph) Bẩn thỉu, nhơ nhớp, dơ bẩn: 卑鄙齷齪 Đê hèn bẩn thỉu;
② Hẹp, nhỏ.
② Hẹp, nhỏ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 齷
Từ điển Trung-Anh
(1) dirty
(2) small-minded
(2) small-minded
Từ ghép 5