Có 1 kết quả:
wò chuò ㄨㄛˋ ㄔㄨㄛˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
hẹp hòi, tính cáu bẳn
Từ điển Trung-Anh
(1) dirty
(2) filthy
(3) vile
(4) despicable
(5) narrow-minded
(6) petty
(2) filthy
(3) vile
(4) despicable
(5) narrow-minded
(6) petty
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0