Có 2 kết quả:
Lóng tán ㄌㄨㄥˊ ㄊㄢˊ • lóng tán ㄌㄨㄥˊ ㄊㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Longtan district of Jilin city 吉林市, Jilin province
(2) see also 龍潭|龙潭[long2 tan2]
(3) Longtan or Lungtan township in Taoyuan county 桃園縣|桃园县[Tao2 yuan2 xian4], north Taiwan
(2) see also 龍潭|龙潭[long2 tan2]
(3) Longtan or Lungtan township in Taoyuan county 桃園縣|桃园县[Tao2 yuan2 xian4], north Taiwan
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) dragon pool
(2) dragon pond
(3) see also 龍潭|龙潭[Long2 tan2]
(2) dragon pond
(3) see also 龍潭|龙潭[Long2 tan2]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0