Có 1 kết quả:
lóng gān fèng dǎn ㄌㄨㄥˊ ㄍㄢ ㄈㄥˋ ㄉㄢˇ
lóng gān fèng dǎn ㄌㄨㄥˊ ㄍㄢ ㄈㄥˋ ㄉㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) rare food
(2) ambrosia (delicacy)
(2) ambrosia (delicacy)
Bình luận 0
lóng gān fèng dǎn ㄌㄨㄥˊ ㄍㄢ ㄈㄥˋ ㄉㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0