Có 1 kết quả:

lóng shé lán ㄌㄨㄥˊ ㄕㄜˊ ㄌㄢˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Agave americana (poisonous desert plant of Mexico)
(2) tequila

Bình luận 0