Có 1 kết quả:
Lóng mén shān ㄌㄨㄥˊ ㄇㄣˊ ㄕㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Mt Longmen, the northwest boundary of the Sichuan basin, an active geological fault line
(2) Mt Longmen in Shandong
(3) Mt Longmen in Henan
(2) Mt Longmen in Shandong
(3) Mt Longmen in Henan
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0