Có 1 kết quả:

Lóng mén shān ㄌㄨㄥˊ ㄇㄣˊ ㄕㄢ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Mt Longmen, the northwest boundary of the Sichuan basin, an active geological fault line
(2) Mt Longmen in Shandong
(3) Mt Longmen in Henan

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0