Có 1 kết quả:
Lóng mén duàn céng ㄌㄨㄥˊ ㄇㄣˊ ㄉㄨㄢˋ ㄘㄥˊ
Lóng mén duàn céng ㄌㄨㄥˊ ㄇㄣˊ ㄉㄨㄢˋ ㄘㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Longmenshan fault line, a tectonically active thrust fault line at the northwest boundary of the Sichuan basin
Bình luận 0
Lóng mén duàn céng ㄌㄨㄥˊ ㄇㄣˊ ㄉㄨㄢˋ ㄘㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0