Có 1 kết quả:

lóng tóu qǐ yè ㄌㄨㄥˊ ㄊㄡˊ ㄑㄧˇ ㄜˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) key enterprises
(2) leading enterprises

Bình luận 0