Có 1 kết quả:

lóng tóu lǎo dà ㄌㄨㄥˊ ㄊㄡˊ ㄌㄠˇ ㄉㄚˋ

1/1

Từ điển phổ thông

ông chủ lớn

Từ điển Trung-Anh

(1) big boss
(2) leader of a group
(3) dominant (position)