Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
lóng fēi
ㄌㄨㄥˊ ㄈㄟ
1
/1
龍飛
lóng fēi
ㄌㄨㄥˊ ㄈㄟ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to promote (to official position in former times)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đơn vịnh dược mã Đàn Khê sự - 單詠躍馬檀溪事
(
Tô Thức
)
•
Hạ đăng cực - 賀登極
(
Nguyễn Trung Ngạn
)
•
Nghệ Tĩnh văn thân điếu Phan Đình Phùng đối liên - 乂靜文紳弔潘廷逢對聯
(
Khuyết danh Việt Nam
)
•
Sứ Giao Châu tác - 使交州作
(
Văn Tử Phương
)
•
Thạch Tị thành - 石鼻城
(
Tô Triệt
)
•
Thướng Vi tả tướng nhị thập vận - 上韋左相二十韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Tống bắc sứ An Lỗ Uy, Lý Cảnh Sơn - 送北使安魯威,李景山
(
Trần Anh Tông
)
•
Tống Văn Sử Phó Dữ Lệ tá thiên sứ An Nam - 送文史傅與礪佐天使安南
(
Lê Tắc
)
•
Tương linh tháo - 湘靈操
(
Dương Duy Trinh
)
•
Vịnh Vũ Hầu - 詠武侯
(
Bạch Cư Dị
)
Bình luận
0