Có 1 kết quả:

lóng téng hǔ yuè ㄌㄨㄥˊ ㄊㄥˊ ㄏㄨˇ ㄩㄝˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. dragon soaring and tiger leaping (idiom)
(2) fig. prosperous and bustling
(3) vigorous and active

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0