Có 1 kết quả:
lóng téng hǔ yuè ㄌㄨㄥˊ ㄊㄥˊ ㄏㄨˇ ㄩㄝˋ
lóng téng hǔ yuè ㄌㄨㄥˊ ㄊㄥˊ ㄏㄨˇ ㄩㄝˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. dragon soaring and tiger leaping (idiom)
(2) fig. prosperous and bustling
(3) vigorous and active
(2) fig. prosperous and bustling
(3) vigorous and active
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0