Có 1 kết quả:

lóng gǔ ㄌㄨㄥˊ ㄍㄨˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) keel
(2) dragon bones (ancient bones used in TCM)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0