Có 1 kết quả:
lóng gǔ ㄌㄨㄥˊ ㄍㄨˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) keel
(2) dragon bones (ancient bones used in TCM)
(2) dragon bones (ancient bones used in TCM)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0