Có 1 kết quả:
lóng xū cài ㄌㄨㄥˊ ㄒㄩ ㄘㄞˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) asparagus
(2) (Taiwan) young shoots of the chayote vine 佛手瓜[fo2 shou3 gua1]
(2) (Taiwan) young shoots of the chayote vine 佛手瓜[fo2 shou3 gua1]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0