Có 1 kết quả:

Lóng kān Shǒu jìng ㄌㄨㄥˊ ㄎㄢ ㄕㄡˇ ㄐㄧㄥˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 龍龕手鑑|龙龛手鉴[Long2 kan1 Shou3 jian4]