Có 1 kết quả:

páng ㄆㄤˊ
Âm Pinyin: páng ㄆㄤˊ
Tổng nét: 18
Bộ: lóng 龍 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丶一丶ノ一丨フ一一一フ一フ一一一
Thương Hiệt: MYBP (一卜月心)
Unicode: U+9F8E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bàng
Âm Nôm: bàng
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: pong4

Tự hình 1

Dị thể 3

1/1

páng ㄆㄤˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. nhiều
2. khổng lồ
3. rối rắm
4. họ Bàng

Từ điển trích dẫn

1. § Cũng như 龐.

Từ điển Thiều Chửu

① Cũng như chữ 龐.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 龐 (bộ 龍).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một lối viết của chữ Bàng 龐.

Từ điển Trung-Anh

(1) variant of 龐|庞[pang2], huge
(2) enormous