Có 1 kết quả:
páng ㄆㄤˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. nhiều
2. khổng lồ
3. rối rắm
4. họ Bàng
2. khổng lồ
3. rối rắm
4. họ Bàng
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như 龐.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ 龐.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 龐 (bộ 龍).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của chữ Bàng 龐.
Từ điển Trung-Anh
(1) variant of 龐|庞[pang2], huge
(2) enormous
(2) enormous