Có 1 kết quả:
yǎn ㄧㄢˇ
Âm Quan thoại: yǎn ㄧㄢˇ
Tổng nét: 21
Bộ: lóng 龍 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱龍天
Nét bút: 丶一丶ノ一丨フ一一一フ一フ一一一一一ノ丶
Thương Hiệt: YPMK (卜心一大)
Unicode: U+9F91
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 21
Bộ: lóng 龍 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱龍天
Nét bút: 丶一丶ノ一丨フ一一一フ一フ一一一一一ノ丶
Thương Hiệt: YPMK (卜心一大)
Unicode: U+9F91
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
high and bright