Có 1 kết quả:
lóng ㄌㄨㄥˊ
Âm Pinyin: lóng ㄌㄨㄥˊ
Tổng nét: 22
Bộ: lóng 龍 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱龍示
Nét bút: 丶一丶ノ一丨フ一一一フ一フ一一一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: YPMMF (卜心一一火)
Unicode: U+9F92
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 22
Bộ: lóng 龍 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱龍示
Nét bút: 丶一丶ノ一丨フ一一一フ一フ一一一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: YPMMF (卜心一一火)
Unicode: U+9F92
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: long
Âm Nhật (onyomi): リュウ (ryū), リョウ (ryō), ロウ (rō)
Âm Nhật (kunyomi): た.つ (ta.tsu)
Âm Hàn: 룡
Âm Nhật (onyomi): リュウ (ryū), リョウ (ryō), ロウ (rō)
Âm Nhật (kunyomi): た.つ (ta.tsu)
Âm Hàn: 룡
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
old variant of 龍|龙[long2]