Có 1 kết quả:
dá ㄉㄚˊ
Âm Pinyin: dá ㄉㄚˊ
Tổng nét: 51
Bộ: lóng 龍 (+35 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱龍⿰龍龍
Nét bút: 丶一丶ノ一丨フ一一一フ一フ一一一丶一丶ノ一丨フ一一一フ一フ一一一丶一丶ノ一丨フ一一一フ一フ一一一
Thương Hiệt: YPYBP (卜心卜月心)
Unicode: U+9F98
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 51
Bộ: lóng 龍 (+35 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱龍⿰龍龍
Nét bút: 丶一丶ノ一丨フ一一一フ一フ一一一丶一丶ノ一丨フ一一一フ一フ一一一丶一丶ノ一丨フ一一一フ一フ一一一
Thương Hiệt: YPYBP (卜心卜月心)
Unicode: U+9F98
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
old variant of 龖[da2]