Có 1 kết quả:

lóng lì ㄌㄨㄥˊ ㄌㄧˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) sole
(2) right-eyed flounder
(3) flatfish
(4) see also 鰈|鲽[die2]

Bình luận 0