Có 1 kết quả:

lóng juǎn fēng ㄌㄨㄥˊ ㄐㄩㄢˇ ㄈㄥ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) tornado
(2) hurricane
(3) twister
(4) cyclone

Bình luận 0