Có 1 kết quả:

lóng tóu ㄌㄨㄥˊ ㄊㄡˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) faucet
(2) water tap
(3) bicycle handle bar
(4) chief (esp. of gang)
(5) boss
(6) decision maker
(7) (market) leader (of companies)
(8) front end of mud-flow
(9) figurehead on prow of dragon boat 龍船|龙船

Bình luận 0