Có 1 kết quả:
lóng tóu lǎo dà ㄌㄨㄥˊ ㄊㄡˊ ㄌㄠˇ ㄉㄚˋ
lóng tóu lǎo dà ㄌㄨㄥˊ ㄊㄡˊ ㄌㄠˇ ㄉㄚˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
ông chủ lớn
Từ điển Trung-Anh
(1) big boss
(2) leader of a group
(3) dominant (position)
(2) leader of a group
(3) dominant (position)
Bình luận 0