Có 1 kết quả:
lóng tóu shé wěi ㄌㄨㄥˊ ㄊㄡˊ ㄕㄜˊ ㄨㄟˇ
lóng tóu shé wěi ㄌㄨㄥˊ ㄊㄡˊ ㄕㄜˊ ㄨㄟˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
lit. dragon's head, snake's tail (idiom); fig. a strong start but weak finish
lóng tóu shé wěi ㄌㄨㄥˊ ㄊㄡˊ ㄕㄜˊ ㄨㄟˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh