Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
Lóng tán
ㄌㄨㄥˊ ㄊㄢˊ
•
lóng tán
ㄌㄨㄥˊ ㄊㄢˊ
1
/2
龙潭
Lóng tán
ㄌㄨㄥˊ ㄊㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Longtan district of Jilin city
吉
林
市
, Jilin province
(2) see also
龍
潭
|
龙
潭
[long2 tan2]
(3) Longtan or Lungtan township in Taoyuan county
桃
園
縣
|
桃
园
县
[Tao2 yuan2 xian4], north Taiwan
Bình luận
0
龙潭
lóng tán
ㄌㄨㄥˊ ㄊㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) dragon pool
(2) dragon pond
(3) see also
龍
潭
|
龙
潭
[Long2 tan2]
Bình luận
0