Có 1 kết quả:
lóng yǎn ㄌㄨㄥˊ ㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) longan fruit
(2) dragon eye fruit
(3) Dimocarpus longan (botany)
(4) CL:粒[li4]
(2) dragon eye fruit
(3) Dimocarpus longan (botany)
(4) CL:粒[li4]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0