Có 1 kết quả:

lóng yǎn ㄌㄨㄥˊ ㄧㄢˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) longan fruit
(2) dragon eye fruit
(3) Dimocarpus longan (botany)
(4) CL:粒[li4]

Bình luận 0