Có 1 kết quả:
lóng jū fèng chú ㄌㄨㄥˊ ㄐㄩ ㄈㄥˋ ㄔㄨˊ
lóng jū fèng chú ㄌㄨㄥˊ ㄐㄩ ㄈㄥˋ ㄔㄨˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) brilliant young man
(2) talented young scholar
(2) talented young scholar
Bình luận 0
lóng jū fèng chú ㄌㄨㄥˊ ㄐㄩ ㄈㄥˋ ㄔㄨˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0