Có 2 kết quả:
Gōng ㄍㄨㄥ • gōng ㄍㄨㄥ
Tổng nét: 11
Bộ: lóng 龍 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱龙共
Nét bút: 一ノフノ丶一丨丨一ノ丶
Thương Hiệt: IPTC (戈心廿金)
Unicode: U+9F9A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 3
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
giản thể
giản thể
Từ điển phổ thông
họ Cung
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 龔.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) Cung kính (như 恭, bộ 心);
② [Gong] (Họ) Cung.
② [Gong] (Họ) Cung.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 龔