Có 2 kết quả:
Gōng ㄍㄨㄥ • gōng ㄍㄨㄥ
giản thể
giản thể
Từ điển phổ thông
họ Cung
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 龔.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) Cung kính (như 恭, bộ 心);
② [Gong] (Họ) Cung.
② [Gong] (Họ) Cung.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 龔