Có 1 kết quả:

kān ㄎㄢ
Âm Quan thoại: kān ㄎㄢ
Tổng nét: 11
Bộ: lóng 龍 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一丨フ一一ノフノ丶
Thương Hiệt: ORIKP (人口戈大心)
Unicode: U+9F9B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: kham
Âm Nôm: kham
Âm Quảng Đông: ham1

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 6

Bình luận 0

1/1

kān ㄎㄢ

giản thể

Từ điển phổ thông

cái tháp thờ Phật

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

Bàn thờ, khám thờ, trang (thờ thần, Phật...): Bàn thờ Phật, khám thờ Phật.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trung-Anh

(1) niche
(2) shrine

Từ ghép 6