Có 1 kết quả:
kān ㄎㄢ
giản thể
Từ điển phổ thông
cái tháp thờ Phật
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 龕.
Từ điển Trần Văn Chánh
Bàn thờ, khám thờ, trang (thờ thần, Phật...): 佛龕 Bàn thờ Phật, khám thờ Phật.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 龕
Từ điển Trung-Anh
(1) niche
(2) shrine
(2) shrine
Từ ghép 6