Có 1 kết quả:
guī jiǎ bǎo luó ㄍㄨㄟ ㄐㄧㄚˇ ㄅㄠˇ ㄌㄨㄛˊ
guī jiǎ bǎo luó ㄍㄨㄟ ㄐㄧㄚˇ ㄅㄠˇ ㄌㄨㄛˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Mauritius cowry
(2) Mauritia mauritiana
(2) Mauritia mauritiana
Bình luận 0
guī jiǎ bǎo luó ㄍㄨㄟ ㄐㄧㄚˇ ㄅㄠˇ ㄌㄨㄛˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0