Có 3 kết quả:

guī ㄍㄨㄟjūn ㄐㄩㄣqiū ㄑㄧㄡ
Âm Pinyin: guī ㄍㄨㄟ, jūn ㄐㄩㄣ, qiū ㄑㄧㄡ
Tổng nét: 7
Bộ: guī 龜 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: ノフ丨フ一一フ
Thương Hiệt: NWU (弓田山)
Unicode: U+9F9F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cưu, khưu, quân, quy
Âm Nôm: quân, qui, quy
Âm Quảng Đông: gau1, gwai1, gwan1

Tự hình 3

Dị thể 9

Bình luận 0

1/3

jūn ㄐㄩㄣ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 龜.

Từ ghép 1

qiū ㄑㄧㄡ

giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: khưu từ 龜茲,龟兹)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 龜.

Từ điển Trần Văn Chánh

【龜茲】 Khưu Từ [qiucí] Nước Khưu Từ (một nước ở Trung Á, Tây Vực đời Hán, thuộc tỉnh Tân Cương, Trung Quốc).

Từ điển Trần Văn Chánh

Nứt nẻ: 不龜手 Tay không nứt (khi bị giá rét). 【龜裂】quy liệt [junliè] ① Như 皸裂 [junliè];
② Nứt, nẻ: 田地龜裂 Ruộng đất bị nẻ. Xem 龜 [gui], [qiu].

Từ điển Trần Văn Chánh

① Rùa;
② Ngọc hành. 【龜頭】quy đầu [guitóu] (giải) Quy đầu;
③ (văn) (Những) người hát xướng (thời xưa);
④ (văn) Chủ nhà hát (hoặc nhà thổ) (thời xưa). Xem 龜 [jun], [qiu].

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 龜

Từ ghép 1