Có 3 kết quả:
guī ㄍㄨㄟ • jūn ㄐㄩㄣ • qiū ㄑㄧㄡ
giản thể
Từ điển phổ thông
con rùa
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 龜.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 龜
Từ điển Trung-Anh
(1) tortoise
(2) turtle
(2) turtle
Từ ghép 35
Cè fǔ yuán guī 册府元龟 • dū guī 督龟 • fèn jīn guī 粪金龟 • fèn jīn guī zǐ 粪金龟子 • gàng guī 杠龟 • guī bǎn 龟板 • guī bèi zhú 龟背竹 • guī chuán 龟船 • guī ér zi 龟儿子 • guī fū 龟趺 • guī gōng 龟公 • guī jiǎ 龟甲 • guī jiǎ bǎo luó 龟甲宝螺 • guī ké 龟壳 • guī ké huā 龟壳花 • guī líng gāo 龟苓膏 • guī máo 龟毛 • guī sūn zi 龟孙子 • guī suō 龟缩 • guī tóu 龟头 • guī xiào biē wú wěi 龟笑鳖无尾 • hǎi guī 海龟 • jīn guī 金龟 • Jīn guī chē 金龟车 • jīn guī xù 金龟婿 • jīn guī zǐ 金龟子 • jiǔ wěi guī 九尾龟 • lǎo shǔ lā guī , wú cóng xià shǒu 老鼠拉龟,无从下手 • Liù guī 六龟 • Liù guī xiāng 六龟乡 • Nèn miáo guī 嫩苗龟 • Rěn zhě Shén guī 忍者神龟 • suō tóu wū guī 缩头乌龟 • wū guī 乌龟 • wū guī ké 乌龟壳
giản thể
giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: khưu từ 龜茲,龟兹)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 龜.
Từ điển Trần Văn Chánh
【龜茲】 Khưu Từ [qiucí] Nước Khưu Từ (một nước ở Trung Á, Tây Vực đời Hán, thuộc tỉnh Tân Cương, Trung Quốc).
Từ điển Trần Văn Chánh
Nứt nẻ: 不龜手 Tay không nứt (khi bị giá rét). 【龜裂】quy liệt [junliè] ① Như 皸裂 [junliè];
② Nứt, nẻ: 田地龜裂 Ruộng đất bị nẻ. Xem 龜 [gui], [qiu].
② Nứt, nẻ: 田地龜裂 Ruộng đất bị nẻ. Xem 龜 [gui], [qiu].
Từ điển Trần Văn Chánh
① Rùa;
② Ngọc hành. 【龜頭】quy đầu [guitóu] (giải) Quy đầu;
③ (văn) (Những) người hát xướng (thời xưa);
④ (văn) Chủ nhà hát (hoặc nhà thổ) (thời xưa). Xem 龜 [jun], [qiu].
② Ngọc hành. 【龜頭】quy đầu [guitóu] (giải) Quy đầu;
③ (văn) (Những) người hát xướng (thời xưa);
④ (văn) Chủ nhà hát (hoặc nhà thổ) (thời xưa). Xem 龜 [jun], [qiu].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 龜
Từ ghép 1