Có 1 kết quả:

guī chuán ㄍㄨㄟ ㄔㄨㄢˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

"turtle ship", armored warship used by Koreans in fighting the Japanese during the Imjin war of 1592-1598 壬辰倭亂|壬辰倭乱[ren2 chen2 wo1 luan4]

Bình luận 0