Có 2 kết quả:
chuī ㄔㄨㄟ • chuì ㄔㄨㄟˋ
Âm Quan thoại: chuī ㄔㄨㄟ, chuì ㄔㄨㄟˋ
Tổng nét: 21
Bộ: yuè 龠 (+4 nét)
Hình thái: ⿰龠欠
Nét bút: ノ丶一丨フ一丨フ一丨フ一丨フ一丨丨ノフノ丶
Thương Hiệt: OBNO (人月弓人)
Unicode: U+9FA1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 21
Bộ: yuè 龠 (+4 nét)
Hình thái: ⿰龠欠
Nét bút: ノ丶一丨フ一丨フ一丨フ一丨フ一丨丨ノフノ丶
Thương Hiệt: OBNO (人月弓人)
Unicode: U+9FA1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: xuy
Âm Nhật (onyomi): スイ (sui)
Âm Nhật (kunyomi): ふく (fuku), ふきな.らす (fukina.rasu)
Âm Quảng Đông: ceoi1
Âm Nhật (onyomi): スイ (sui)
Âm Nhật (kunyomi): ふく (fuku), ふきな.らす (fukina.rasu)
Âm Quảng Đông: ceoi1
Tự hình 1
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể