Có 2 kết quả:

chuī ㄔㄨㄟchuì ㄔㄨㄟˋ
Âm Pinyin: chuī ㄔㄨㄟ, chuì ㄔㄨㄟˋ
Tổng nét: 21
Bộ: yuè 龠 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一丨フ一丨フ一丨フ一丨フ一丨丨ノフノ丶
Thương Hiệt: OBNO (人月弓人)
Unicode: U+9FA1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: xuy
Âm Nhật (onyomi): スイ (sui)
Âm Nhật (kunyomi): ふく (fuku), ふきな.らす (fukina.rasu)
Âm Quảng Đông: ceoi1

Tự hình 1

Dị thể 1

1/2

chuī ㄔㄨㄟ

phồn thể

Từ điển phổ thông

thổi

Từ điển Thiều Chửu

① Cùng nghĩa với chữ xuý 吹 đi với chữ cổ xuý 鼓吹.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 吹 (bộ 口). Xem 鼓吹 [gưchui].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Thổi ống sáo — Như chữ Xuy 吹.

chuì ㄔㄨㄟˋ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. § Dạng chữ cổ của “xúy” 吹.

Từ điển Trung-Anh

(1) to blow (a flute)
(2) archaic version of 吹