Có 1 kết quả:
yù ㄩˋ
Tổng nét: 26
Bộ: yuè 龠 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰龠頁
Nét bút: ノ丶一丨フ一丨フ一丨フ一丨フ一丨丨一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: OBMBC (人月一月金)
Unicode: U+9FA5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: dụ
Âm Nhật (onyomi): ヤク (yaku), ユ (yu)
Âm Nhật (kunyomi): よ.ぶ (yo.bu)
Âm Hàn: 유
Âm Quảng Đông: jyu6
Âm Nhật (onyomi): ヤク (yaku), ユ (yu)
Âm Nhật (kunyomi): よ.ぶ (yo.bu)
Âm Hàn: 유
Âm Quảng Đông: jyu6
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
kêu, gọi, thỉnh cầu
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Gọi, kêu gọi (như 籲)
Từ điển Trung-Anh
variant of 籲|吁[yu4]