Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: shǔ ㄕㄨˇ, shù ㄕㄨˋ
Tổng nét: 16
Bộ: rì 日 (+12 nét)
Hình thái:
Thương Hiệt: AAJA (日日十日)
Unicode: U+9FA7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: syu2

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0