Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: gān ㄍㄢ, gàn ㄍㄢˋ, guǎn ㄍㄨㄢˇ, hán ㄏㄢˊ, ㄨㄛˋ
Tổng nét: 12
Bộ: chē 車 (+5 nét)
Thương Hiệt: JJOMJ (十十人一十)
Unicode: U+9FAB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: gon3

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 8