Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
huì ㄏㄨㄟˋ,
yuè ㄩㄝˋTổng nét: 13
Bộ:
jīn 金 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰金⿰丿戈Thương Hiệt: CIH (金戈竹)
Unicode:
U+9FAFĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận