Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 21
Bộ: cǎo 艸 (+18 nét)
Hình thái:
Thương Hiệt: TSEW (廿尸水田)
Unicode: U+9FC0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 4

Bình luận 0