Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
kǎi ㄎㄞˇ,
qǐ ㄑㄧˇTổng nét: 10
Bộ:
shān 山 (+7 nét),
dòu 豆 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿱山豆Unicode:
U+F900Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1