Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
chē ㄔㄜ,
jū ㄐㄩTổng nét: 7
Bộ:
yī 一 (+6 nét),
chē 車 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Unicode:
U+F902Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Dị thể 1
Chữ gần giống 1