Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: gǔ ㄍㄨˇ, huá ㄏㄨㄚˊ
Tổng nét: 12
Bộ: shǔi 水 (+9 nét)
Hình thái: ⿰氵骨
Unicode: U+F904
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: shǔi 水 (+9 nét)
Hình thái: ⿰氵骨
Unicode: U+F904
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 골
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Đàn - 檀 (Phùng Khắc Khoan)
• Đệ lục cảnh - Cao các sinh lương - 第六景-高閣生涼 (Thiệu Trị hoàng đế)
• Điền gia thu vũ - 田家秋雨 (Trịnh Hoài Đức)
• Hoàng Châu đạo thượng tác - 黃洲道上作 (Trần Quang Triều)
• Mao đường kiểm hiệu thu đạo kỳ 2 - 茅堂檢校收稻其二 (Đỗ Phủ)
• Phỏng hữu nhân u cư kỳ 2 - 訪友人幽居其二 (Ung Đào)
• Song Hà Diệp - Hồ châu Giả Vân lão tiểu kỹ danh Song Hà Diệp - 雙荷葉-湖州賈耘老小妓名雙荷葉 (Tô Thức)
• Thạch nghiễn - 石硯 (Đỗ Phủ)
• Thiên Du quán Vạn Phong đình - 天遊觀萬峰亭 (Chu Di Tôn)
• Trở binh hành - 阻兵行 (Nguyễn Du)
• Đệ lục cảnh - Cao các sinh lương - 第六景-高閣生涼 (Thiệu Trị hoàng đế)
• Điền gia thu vũ - 田家秋雨 (Trịnh Hoài Đức)
• Hoàng Châu đạo thượng tác - 黃洲道上作 (Trần Quang Triều)
• Mao đường kiểm hiệu thu đạo kỳ 2 - 茅堂檢校收稻其二 (Đỗ Phủ)
• Phỏng hữu nhân u cư kỳ 2 - 訪友人幽居其二 (Ung Đào)
• Song Hà Diệp - Hồ châu Giả Vân lão tiểu kỹ danh Song Hà Diệp - 雙荷葉-湖州賈耘老小妓名雙荷葉 (Tô Thức)
• Thạch nghiễn - 石硯 (Đỗ Phủ)
• Thiên Du quán Vạn Phong đình - 天遊觀萬峰亭 (Chu Di Tôn)
• Trở binh hành - 阻兵行 (Nguyễn Du)
Bình luận 0