Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
guī ㄍㄨㄟ,
jūn ㄐㄩㄣ,
qiū ㄑㄧㄡTổng nét: 16
Bộ:
guī 龜 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Thương Hiệt: HXU (竹重山)
Unicode:
U+F907Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 2