Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Quan thoại: guī ㄍㄨㄟ, jūn ㄐㄩㄣ, qiū ㄑㄧㄡ
Tổng nét: 16
Bộ: guī 龜 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Thương Hiệt: HXU (竹重山)
Unicode: U+F907
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: guī 龜 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Thương Hiệt: HXU (竹重山)
Unicode: U+F907
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Bồ tát man - Hoàng Hạc lâu - 菩薩蠻-黃鶴樓 (Mao Trạch Đông)
• Cổ kiếm thiên - 古劍篇 (Quách Chấn)
• Diệp mã nhi phú - 葉馬兒賦 (Nguyễn Phi Khanh)
• Hán Dương vãn diểu - 漢陽晚眺 (Nguyễn Du)
• Quá Dạ Lĩnh ngộ vũ - 過夜嶺遇雨 (Vũ Phạm Khải)
• Thiên thu giám phú - 千秋鑑賦 (Phạm Tông Mại)
• Thiên vấn - 天問 (Khuất Nguyên)
• Tuế mộ khách hoài - 歲暮客懷 (Phan Huy Thực)
• Tự thuật kỳ 1 - 自述其一 (Trần Thánh Tông)
• Vân Nam tự lạc thành - 雲南寺落成 (Trần Hữu Phùng)
• Cổ kiếm thiên - 古劍篇 (Quách Chấn)
• Diệp mã nhi phú - 葉馬兒賦 (Nguyễn Phi Khanh)
• Hán Dương vãn diểu - 漢陽晚眺 (Nguyễn Du)
• Quá Dạ Lĩnh ngộ vũ - 過夜嶺遇雨 (Vũ Phạm Khải)
• Thiên thu giám phú - 千秋鑑賦 (Phạm Tông Mại)
• Thiên vấn - 天問 (Khuất Nguyên)
• Tuế mộ khách hoài - 歲暮客懷 (Phan Huy Thực)
• Tự thuật kỳ 1 - 自述其一 (Trần Thánh Tông)
• Vân Nam tự lạc thành - 雲南寺落成 (Trần Hữu Phùng)
Bình luận 0