Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: guī ㄍㄨㄟ, jūn ㄐㄩㄣ, qiū ㄑㄧㄡ
Tổng nét: 7
Bộ: dāo 刀 (+5 nét), guī 龜 (+0 nét)
Unicode: U+F908
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 7
Bộ: dāo 刀 (+5 nét), guī 龜 (+0 nét)
Unicode: U+F908
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 균
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Hữu sở trào - 有所嘲 (Phan Huy Ích)
• Khánh Nguyễn Vận Đồng sinh nhật kỳ 2 - 慶阮運同生日其二 (Phạm Nhữ Dực)
• Ký Đông Lỗ nhị trĩ tử - 寄東魯二稚子 (Lý Bạch)
• Lâu cổ truyền canh - 樓鼓傳更 (Khuyết danh Việt Nam)
• Phù dung nữ nhi luỵ - 芙蓉女兒誄 (Tào Tuyết Cần)
• Phù Đổng từ - 扶董祠 (Trần Bích San)
• Phụ lặc tri phủ Nguyễn Đức Thiếp hoạ thi - 附勒知府阮德浹和詩 (Nguyễn Tử Mẫn)
• Tây Hồ Trúc chi ca kỳ 9 - 西湖竹枝歌其九 (Dương Duy Trinh)
• Thiên vấn - 天問 (Khuất Nguyên)
• Thư tặng Thiên Đô am Minh Viễn lão thiền sư - 書贈天都庵明遠老禪師 (Trịnh Hoài Đức)
• Khánh Nguyễn Vận Đồng sinh nhật kỳ 2 - 慶阮運同生日其二 (Phạm Nhữ Dực)
• Ký Đông Lỗ nhị trĩ tử - 寄東魯二稚子 (Lý Bạch)
• Lâu cổ truyền canh - 樓鼓傳更 (Khuyết danh Việt Nam)
• Phù dung nữ nhi luỵ - 芙蓉女兒誄 (Tào Tuyết Cần)
• Phù Đổng từ - 扶董祠 (Trần Bích San)
• Phụ lặc tri phủ Nguyễn Đức Thiếp hoạ thi - 附勒知府阮德浹和詩 (Nguyễn Tử Mẫn)
• Tây Hồ Trúc chi ca kỳ 9 - 西湖竹枝歌其九 (Dương Duy Trinh)
• Thiên vấn - 天問 (Khuất Nguyên)
• Thư tặng Thiên Đô am Minh Viễn lão thiền sư - 書贈天都庵明遠老禪師 (Trịnh Hoài Đức)
Bình luận 0