Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Quan thoại: nài ㄋㄞˋ
Tổng nét: 8
Bộ: dà 大 (+5 nét)
Unicode: U+F90C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 8
Bộ: dà 大 (+5 nét)
Unicode: U+F90C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 나
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Cảm ngộ kỳ 4 - 感遇其四 (Trương Cửu Linh)
• Đình thí đối sách - 廷試對策 (Phan Đình Phùng)
• Đình tiền trì ngẫu hứng - 庭前池偶興 (Ngô Thì Nhậm)
• Lãng đào sa kỳ 1 - 浪淘沙其一 (Thang Trân)
• Luận thi kỳ 10 - 論詩其十 (Nguyên Hiếu Vấn)
• Mỹ Bi hành - 渼陂行 (Đỗ Phủ)
• Thanh bình nhạc - 清平樂 (Chu Tử Chi)
• Tự tự - 自敘 (Đỗ Tuân Hạc)
• Vãn khốc vong thê mộ hữu cảm nhất tuyệt - 晚哭亡妻墓有感一絕 (Phan Thúc Trực)
• Vọng tưởng - 望想 (Đặng Trần Côn)
• Đình thí đối sách - 廷試對策 (Phan Đình Phùng)
• Đình tiền trì ngẫu hứng - 庭前池偶興 (Ngô Thì Nhậm)
• Lãng đào sa kỳ 1 - 浪淘沙其一 (Thang Trân)
• Luận thi kỳ 10 - 論詩其十 (Nguyên Hiếu Vấn)
• Mỹ Bi hành - 渼陂行 (Đỗ Phủ)
• Thanh bình nhạc - 清平樂 (Chu Tử Chi)
• Tự tự - 自敘 (Đỗ Tuân Hạc)
• Vãn khốc vong thê mộ hữu cảm nhất tuyệt - 晚哭亡妻墓有感一絕 (Phan Thúc Trực)
• Vọng tưởng - 望想 (Đặng Trần Côn)
Bình luận 0