Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: lǎn ㄌㄢˇ
Tổng nét: 19
Bộ: xīn 心 (+16 nét)
Unicode: U+F90D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 19
Bộ: xīn 心 (+16 nét)
Unicode: U+F90D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 나
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Một số bài thơ có sử dụng
• Bắc vọng kỳ 2 - 北望其二 (Nguyễn Văn Giao)
• Bồ tát man - 菩薩蠻 (Hoàng Đình Kiên)
• Chinh nhân phụ kỳ 1 - 征人婦其一 (Hồ Trọng Cung)
• Giá cô thiên - Nga Hồ quy, bệnh khởi tác kỳ 2 - 鷓鴣天-鵝湖歸病起作其二 (Tân Khí Tật)
• Hải đường - 海棠 (Trịnh Cốc)
• Tặng lân nữ - 贈鄰女 (Ngư Huyền Cơ)
• Thị tòng tôn Tế - 示從孫濟 (Đỗ Phủ)
• Thuỷ điệu từ kỳ 09 - 水調詞其九 (Trần Đào)
• U hoài - 幽懷 (Lý Đông Dương)
• Xuân nhật thôn cư - 春日村居 (Nguyễn Ức)
• Bồ tát man - 菩薩蠻 (Hoàng Đình Kiên)
• Chinh nhân phụ kỳ 1 - 征人婦其一 (Hồ Trọng Cung)
• Giá cô thiên - Nga Hồ quy, bệnh khởi tác kỳ 2 - 鷓鴣天-鵝湖歸病起作其二 (Tân Khí Tật)
• Hải đường - 海棠 (Trịnh Cốc)
• Tặng lân nữ - 贈鄰女 (Ngư Huyền Cơ)
• Thị tòng tôn Tế - 示從孫濟 (Đỗ Phủ)
• Thuỷ điệu từ kỳ 09 - 水調詞其九 (Trần Đào)
• U hoài - 幽懷 (Lý Đông Dương)
• Xuân nhật thôn cư - 春日村居 (Nguyễn Ức)
Bình luận 0