Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Quan thoại: lǎn ㄌㄢˇ
Tổng nét: 19
Bộ: xīn 心 (+16 nét)
Unicode: U+F90D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 19
Bộ: xīn 心 (+16 nét)
Unicode: U+F90D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 나
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Một số bài thơ có sử dụng
• Bồ tát man kỳ 1 - 菩薩蠻其一 (Ôn Đình Quân)
• Dương phụ hành - 洋婦行 (Cao Bá Quát)
• Đường đa lệnh - Thu mộ hữu cảm - 唐多令—秋暮有感 (Trần Duẫn Bình)
• Hoạ Thận Tư nguyên đán thí bút thứ vận - 和慎思元旦試筆次韻 (Cao Bá Quát)
• Hoạ Thiệu Nghiêu Phu “Niên lão phùng xuân” - 和邵堯夫年老逢春 (Tư Mã Quang)
• Hoạ Tử Do “Tống xuân” - 和子由送春 (Tô Thức)
• Khiển cơ - 遣姬 (Viên Hoằng Đạo)
• Sơ hạ - 初夏 (Chu Văn An)
• Sơn cư bách vịnh kỳ 061 - 山居百詠其六十一 (Tông Bản thiền sư)
• Vãn liên - 晚蓮 (Lý Văn Phức)
• Dương phụ hành - 洋婦行 (Cao Bá Quát)
• Đường đa lệnh - Thu mộ hữu cảm - 唐多令—秋暮有感 (Trần Duẫn Bình)
• Hoạ Thận Tư nguyên đán thí bút thứ vận - 和慎思元旦試筆次韻 (Cao Bá Quát)
• Hoạ Thiệu Nghiêu Phu “Niên lão phùng xuân” - 和邵堯夫年老逢春 (Tư Mã Quang)
• Hoạ Tử Do “Tống xuân” - 和子由送春 (Tô Thức)
• Khiển cơ - 遣姬 (Viên Hoằng Đạo)
• Sơ hạ - 初夏 (Chu Văn An)
• Sơn cư bách vịnh kỳ 061 - 山居百詠其六十一 (Tông Bản thiền sư)
• Vãn liên - 晚蓮 (Lý Văn Phức)
Bình luận 0