Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: luō ㄌㄨㄛ, luó ㄌㄨㄛˊ
Tổng nét: 19
Bộ: wǎng 网 (+0 nét)
Unicode: U+F90F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 19
Bộ: wǎng 网 (+0 nét)
Unicode: U+F90F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 나
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Chúng tinh la liệt dạ thâm minh - 眾星羅列夜深明 (Hàn Sơn)
• Cổ phong kỳ 08 (Thiên tân tam nguyệt thì) - 古風其八(天津三月時) (Lý Bạch)
• Đề cố bộ hạc đồ - 題顧步鶴圖 (Nguyễn Ức)
• Đông thú hành - 冬狩行 (Đỗ Phủ)
• Hồng tuyến thảm - 紅線毯 (Bạch Cư Dị)
• Lâm giang tiên kỳ 2 - 臨江仙其二 (Án Kỷ Đạo)
• Ngọc đài thể kỳ 06 - 玉臺體其六 (Quyền Đức Dư)
• Thất tịch - 七夕 (Lý Hạ)
• Vịnh điền gia - 詠田家 (Nhiếp Di Trung)
• Vịnh hoài kỳ 2 - 詠懷其二 (Đỗ Phủ)
• Cổ phong kỳ 08 (Thiên tân tam nguyệt thì) - 古風其八(天津三月時) (Lý Bạch)
• Đề cố bộ hạc đồ - 題顧步鶴圖 (Nguyễn Ức)
• Đông thú hành - 冬狩行 (Đỗ Phủ)
• Hồng tuyến thảm - 紅線毯 (Bạch Cư Dị)
• Lâm giang tiên kỳ 2 - 臨江仙其二 (Án Kỷ Đạo)
• Ngọc đài thể kỳ 06 - 玉臺體其六 (Quyền Đức Dư)
• Thất tịch - 七夕 (Lý Hạ)
• Vịnh điền gia - 詠田家 (Nhiếp Di Trung)
• Vịnh hoài kỳ 2 - 詠懷其二 (Đỗ Phủ)
Bình luận 0