Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Quan thoại: lè ㄌㄜˋ, liáo ㄌㄧㄠˊ, luò ㄌㄨㄛˋ, yào ㄧㄠˋ, yuè ㄩㄝˋ
Tổng nét: 15
Bộ: mù 木 (+11 nét)
Unicode: U+F914
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: mù 木 (+11 nét)
Unicode: U+F914
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 낙
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Một số bài thơ có sử dụng
• Chức phụ từ - 織婦詞 (Tôn Phần)
• Cung từ - 宮詞 (Mã Phùng)
• Đình hạ ngẫu cảm - 亭下偶感 (Phan Huy Ích)
• Hoạ Minh Châu Vân Bình liệt tiên sinh chu tải a Thanh phiếm ca nguyên vận - 和明洲雲屏列先生舟載阿青泛歌原韻 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Tân Sửu nhị nguyệt biệt chư đệ kỳ 2 - 辛丑二月別諸弟其二 (Lỗ Tấn)
• Thạch Cự các - 石柜閣 (Đỗ Phủ)
• Triệu Vũ Đế cố cảnh - 趙武帝故境 (Nguyễn Du)
• Tự lạc bình sinh đạo - 自樂平生道 (Hàn Sơn)
• Xuất kỹ Kim Lăng tử trình Lư lục kỳ 2 - 出妓金陵子呈盧六其二 (Lý Bạch)
• Yến Trung Châu sứ quân điệt trạch - 宴忠州使君侄宅 (Đỗ Phủ)
• Cung từ - 宮詞 (Mã Phùng)
• Đình hạ ngẫu cảm - 亭下偶感 (Phan Huy Ích)
• Hoạ Minh Châu Vân Bình liệt tiên sinh chu tải a Thanh phiếm ca nguyên vận - 和明洲雲屏列先生舟載阿青泛歌原韻 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Tân Sửu nhị nguyệt biệt chư đệ kỳ 2 - 辛丑二月別諸弟其二 (Lỗ Tấn)
• Thạch Cự các - 石柜閣 (Đỗ Phủ)
• Triệu Vũ Đế cố cảnh - 趙武帝故境 (Nguyễn Du)
• Tự lạc bình sinh đạo - 自樂平生道 (Hàn Sơn)
• Xuất kỹ Kim Lăng tử trình Lư lục kỳ 2 - 出妓金陵子呈盧六其二 (Lý Bạch)
• Yến Trung Châu sứ quân điệt trạch - 宴忠州使君侄宅 (Đỗ Phủ)
Bình luận 0